Có 2 kết quả:

風乾 fēng gān ㄈㄥ ㄍㄢ风干 fēng gān ㄈㄥ ㄍㄢ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to air-dry
(2) to season (timber etc)
(3) air-dried
(4) air-drying

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to air-dry
(2) to season (timber etc)
(3) air-dried
(4) air-drying

Bình luận 0