Có 2 kết quả:
風乾 fēng gān ㄈㄥ ㄍㄢ • 风干 fēng gān ㄈㄥ ㄍㄢ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to air-dry
(2) to season (timber etc)
(3) air-dried
(4) air-drying
(2) to season (timber etc)
(3) air-dried
(4) air-drying
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to air-dry
(2) to season (timber etc)
(3) air-dried
(4) air-drying
(2) to season (timber etc)
(3) air-dried
(4) air-drying
Bình luận 0